Có 2 kết quả:
錯愛 cuò ài ㄘㄨㄛˋ ㄚㄧˋ • 错爱 cuò ài ㄘㄨㄛˋ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) misplaced kindness
(2) humble term: I do not deserve your many kindnesses.
(2) humble term: I do not deserve your many kindnesses.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) misplaced kindness
(2) humble term: I do not deserve your many kindnesses.
(2) humble term: I do not deserve your many kindnesses.
Bình luận 0